--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ flowering onion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
close-fisted
:
bủn xỉn, keo cú, kiệt
+
echium vulgare
:
(thực vật học) Cây kế xanh
+
phạm húy
:
(cũ) Profane tabooed namesBài thi trượt vì phạm húythe examination paper was rejected because of profanation of tabooed names
+
bênh
:
To prize updùng đòn bênh hòn đáto prize up a rock with a lever
+
colonoscope
:
(y học) đèn soi hay máy soi ruột già.